Thương hiệu | Shibaura |
Dòng máy | Shibaura D28F |
Thông số cơ bản của máy cày | |
Năm sản xuất | |
Công suất | 34 mã lực (25.4 kW) |
Mã động cơ | Shibaura |
Số lượng Xilanh | |
Đường kính x hành trình Piston | |
Dung tích động cơ | |
Hệ thống làm mát | Làm mát bằng chất lỏng |
Loại khởi động | Điện |
Trang bị tay lái trợ lực | |
Kích thước vỏ xe | |
Tình trạng máy cày | Máy cày nghĩa địa nhật |
Màu xe, nước sơn | Màu đỏ đặc trưng của Shibaura |
Trọng lượng | 1525 kg |
Loại dàn cày chảo sử dụng phù hợp | Dàn cày 5,6 , sử dụng loại chảo chăm sóc.
Đường kính chảo cày ( lưỡi cày) từ 610mm đến tối đa 660mm Nếu sử dụng dàn cày trụ chỉ nên sử dụng loại dàn cày chảo nhỏ 5600mm, 3 trụ cày trung |
Loại dàn xới sử dụng phù hợp | Dàn xới từ 1.6m-1.8m |
Số giờ hoạt động | Tùy tình trạng từng máy |
Sử dụng số cơ/ Số nhớt | |
Trang bị móc nối (2 điểm/ 3 điểm) | 3 điểm nối các dàn công tác chuyên dụng |
Mức độ phổ biến của máy cày trên thị trường | |
Khả năng làm việc của máy cày | |
Làm ruộng nước | Tốt |
Làm cao su | Tốt |
Chăm sóc mía | Không phù hợp lắm |
Trồng mía | Công suất chưa đủ |
Kéo móc | Tốt |
Xới ruộng | Tốt |
Xới đất khô | Tốt |
Bừa chăm sóc (Dàn cày) | Tốt |
Cày phá lâm (Dàn cày) | Công suất chưa đủ |
Reviews
There are no reviews yet.