-
Thương hiệu Kubota
Dòng máy Kubota GL29 Thông số cơ bản của máy cày Năm sản xuất 1990 – 1992 Công suất 28.6 mã lực (21,3 kW) Mã động cơ Kubota D1503 Số lượng Xilanh 3 xilanh Đường kính x hành trình Piston 83 x 92mm Dung tích động cơ 1,5 lit Hệ thống làm mát Làm mát bằng chất lỏng Loại khởi động Điện Trang bị tay lái trợ lực Kích thước vỏ xe Tình trạng máy cày Máy cày nghĩa địa Nhật Màu xe, nước sơn Màu cam (màu Kubota) Trọng lượng Loại dàn cày chảo sử dụng phù hợp Dàn cày 5,6 chảo ( dàn cày bừa) Loại dàn xới sử dụng phù hợp Dàn xới 1.5 đến 1.7m ( tối đa) Số giờ hoạt động Tùy tình trạng từng loại Sử dụng số cơ/ Số nhớt Trang bị móc nối (2 điểm/ 3 điểm) Trang bị móc nối 3 điểm Mức độ phổ biến của máy cày trên thị trường Khả năng làm việc của máy cày Làm ruộng nước Tốt Làm cao su Tốt Chăm sóc mía Không phù hợp lắm Trồng mía Công suất chưa đủ Kéo móc Tốt Xới ruộng Tốt Xới đất khô Tốt Bừa chăm sóc (Dàn cày) Tốt Cày phá lâm (Dàn cày) Công suất chưa đủ
Kubota GL-29
Liên hệ
Gọi ngay để có giá tốt nhất
Địa chỉ: Ngã ba Bồng Lai - Hiệp Thạnh - Đức Trọng - Lâm Đồng
Nước sản xuất | Nhật |
---|
Be the first to review “Kubota GL-29” Hủy
Related products
Kubota
Liên hệ
Kubota
Liên hệ
Kubota
Liên hệ
Kubota
Liên hệ
Kubota
Liên hệ
Kubota
Liên hệ
Kubota
Liên hệ
Máy cày nhập khẩu
Liên hệ
Reviews
There are no reviews yet.