Thương hiệu | Kubota |
Dòng máy | Kubota L1-18 |
Thông số cơ bản của máy cày | |
Năm sản xuất | 1983 – 1985 |
Công suất | 17.8 mã lực (13,3 kW) |
Mã động cơ | Kubota D1302 |
Số lượng Xilanh | 3 xilanh |
Đường kính x hành trình Piston | 82 x 82mm |
Dung tích động cơ | 1,3 lit |
Hệ thống làm mát | Làm mát bằng chất lỏng |
Loại khởi động | Điện |
Trang bị tay lái trợ lực | Kubota L1-18DT sử dụng 2 cầu
Kubota L1-18 sử dụng 1 cầu sau |
Kích thước vỏ xe | |
Tình trạng máy cày | Máy cày nghĩa địa Nhật |
Màu xe, nước sơn | Màu cam (màu Kubota) |
Trọng lượng | |
Loại dàn cày chảo sử dụng phù hợp | Dàn cày 4 chảo ( dàn cày bừa, chảo 510mm, 560mm) |
Loại dàn xới sử dụng phù hợp | Dàn xới 1.2 đến 1.4m ( tối đa) |
Số giờ hoạt động | Tùy tình trạng từng loại |
Sử dụng số cơ/ Số nhớt | Sử dụng hệ thống cơ, dễ sữa chữa |
Trang bị móc nối (2 điểm/ 3 điểm) | Trang bị móc nối 3 điểm |
Mức độ phổ biến của máy cày trên thị trường | |
Khả năng làm việc của máy cày | |
Làm ruộng nước | Tạm |
Làm cao su | Chưa đáp ứng tốt |
Chăm sóc mía | Phù hợp đi giữa hàng đôi |
Trồng mía | Công suất chưa đủ |
Kéo móc | Yếu ( nên xài xe 2 cầu) |
Xới ruộng | Hơi nhỏ ( nên sử dụng nơi có ruộng nhỏ) |
Xới đất khô | Xới đất mềm , trồng hoa màu |
Bừa chăm sóc (Dàn cày) | Chỉ nên dung loại dàn cày nhỏ |
Cày phá lâm (Dàn cày) | Công suất chưa đủ |
Cày trụ nhỏ ( dạng cày phá lâm) | Có thể sử dụng dàn cày 3, chảo 510mm |
Reviews
There are no reviews yet.