Thương hiệu | Kubota |
Dòng máy | Kubota L1-235
( đây là dòng lẻ, số lẻ) |
Thông số cơ bản của máy cày | |
Năm sản xuất | 1986 – 1988 |
Công suất | 22.7 mã lực (16,9 kW) |
Mã động cơ | Kubota D1462 |
Số lượng Xilanh | 3 xilanh |
Đường kính x hành trình Piston | 86 x 82mm |
Dung tích động cơ | 1,5lit |
Hệ thống làm mát | Làm mát bằng chất lỏng |
Loại khởi động | Điện |
Trang bị tay lái trợ lực | L1-235DT sử dụng 2 cầu |
Kích thước vỏ xe | |
Tình trạng máy cày | Máy cày nghĩa địa Nhật |
Màu xe, nước sơn | Màu cam (màu Kubota) |
Trọng lượng | |
Loại dàn cày chảo sử dụng phù hợp | Dàn cày 4 hoặc 5 chảo ( dàn cày bừa, chảo 510mm, 560mm) |
Loại dàn xới sử dụng phù hợp | Dàn xới 1.4 đến 1.5m ( tối đa) |
Số giờ hoạt động | Tùy tình trạng từng loại |
Sử dụng số cơ/ Số nhớt | Sử dụng hệ thống cơ, dễ sữa chữa |
Trang bị móc nối (2 điểm/ 3 điểm) | Trang bị móc nối 3 điểm |
Mức độ phổ biến của máy cày trên thị trường | |
Khả năng làm việc của máy cày | |
Làm ruộng nước | Tốt |
Làm cao su | Tốt |
Chăm sóc mía | Không phù hợp lắm |
Trồng mía | Công suất chưa đủ |
Kéo móc | Tốt |
Xới ruộng | Tốt |
Xới đất khô | Tốt |
Bừa chăm sóc (Dàn cày) | Tốt |
Cày phá lâm (Dàn cày) | Công suất chưa đủ |
Reviews
There are no reviews yet.